Các mục trong bài
Thông tin cập nhật về các chương trình học tại hai trong số những trường đại học hàng đầu tại canada: University of Victoria (UVic) và University of Alberta (UofA).
University of Alberta (UofA).
Đại học Alberta (University of Alberta) là một trong những trường đại học hàng đầu của Canada, thành lập năm 1908 tại Edmonton, Alberta. Trường cung cấp hơn 200 chương trình đại học và 170 chương trình sau đại học, trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Với hơn 30.000 sinh viên, trong đó có hơn 7.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 150 quốc gia, Đại học Alberta tạo ra một môi trường học tập đa dạng và phong phú. Trường cũng tự hào sở hữu hệ thống thư viện lớn thứ hai tại Canada, phục vụ nhu cầu nghiên cứu và học tập của sinh viên.
Đại học Alberta có năm khuôn viên, trong đó khuôn viên chính nằm ở phía nam sông Bắc Saskatchewan tại trung tâm thành phố Edmonton. Các khuôn viên khác bao gồm:
- Khuôn viên Saint-Jean, sử dụng tiếng Pháp làm ngôn ngữ giảng dạy chính.
- Khuôn viên Augustana, nằm tại Camrose, cách Edmonton khoảng 100 km về phía đông nam.
Trường cũng là thành viên của nhóm U15, bao gồm các trường đại học nghiên cứu hàng đầu Canada, và được xếp hạng trong top 100 trường đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025.
Foundation Year One Program (FYOP) tại University of Alberta (UofA)
University of Alberta (UofA) tiếp tục mở rộng và phát triển chương trình Foundation Year One Program (FYOP), cung cấp cơ hội học tập đa dạng cho sinh viên quốc tế. Mới đây, chương trình đã bổ sung khối ngành Khoa học (Faculty of Sciences), nâng tổng số chương trình progression lên đến 119 chương trình thuộc các khoa khác nhau, bao gồm:
- Augustana Faculty – Khoa Augustana
- Faculty of Arts – Khoa Nghệ thuật
- Faculty of ALES (Agriculture, Life, Environment & Sciences) – Khoa Nông nghiệp, Đời sống, Môi trường & Khoa học
- Faculty of Sciences – Khoa Khoa học
- Alberta School of Business – Trường Kinh doanh Alberta
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào
Tham khảo chi tiết tại: UofA Admission Language Requirements
Faculty of Sciences tại University of Alberta (UofA)
Chương trình Faculty of Sciences tại UofA có sự đa dạng về các ngành học, bao gồm gần 60 chương trình Cử nhân Khoa học (BSc) trong 39 lĩnh vực. Đây là một trong những khoa có chương trình khoa học toàn diện và chất lượng hàng đầu ở Canada, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, cổ sinh vật học, và sinh học.
- #1 tại Canada về Khoa học Địa Chất (Khoa học Trái đất)
- #1 tại Canada và #2 tại Bắc Mỹ về Trí tuệ nhân tạo (Trí tuệ nhân tạo)
- #3 trên thế giới về Cổ vật sinh học (Cổ sinh vật học)
- #2 tại Canada về Khoa học Sinh học (Khoa học sinh học)
Nguồn: QS World University Rankings 2024 , Khoa Khoa học, Đại học Alberta
UofA Science
Yêu cầu đầu vào: XXX qualification với Toán và một môn Khoa học
Danh sách các ngành học không yêu cầu môn vật lý bắt buộc
- Toán Ứng Dụng (Applied Mathematics)
- Khoa học Sinh học (Biological Sciences)
- Khoa học Máy tính – Hướng Trí tuệ nhân tạo (Computing Science – Artificial Intelligence Option)
- Khoa học Máy tính – Hướng Phần mềm (Computing Science – Software Practice Option)
- Sinh thái, Tiến hóa và Sinh học Môi trường (Ecology, Evolution and Environmental Biology)
- Miễn dịch học và Nhiễm trùng (Immunology and Infection)
- Sinh lý học tích hợp (Integrative Physiology)
- Toán học (Mathematics)
- Toán học và Kinh tế (Mathematics and Economics)
- Sinh học Phân tử, Tế bào và Phát triển (Molecular, Cellular and Developmental Biology)
- Kế hoạch Đô thị và Vùng (Planning – Urban and Regional)
- Tâm lý học (Psychology)
- Thống kê (Statistics)
UofA Science (yêu cầu Lớp 12 Vật lý)
Yêu cầu đầu vào:
Danh sách các ngành yêu cầu lớp 12 vật lý
- Vật lý Thiên văn (Astrophysics)
- Địa vật lý (Geophysics)
- Vật lý (Physics)
- Khoa học Địa chất Môi trường (Environmental Earth Sciences)
- Địa chất học (Geology)
- Vật lý Toán học (Mathematical Physics)
- Cổ sinh vật học (Paleontology)
UofA Science (yêu cầu Lớp 11 Vật lý)
Yêu cầu đầu vào: XXX qualification với Toán và Lớp 11 Vật lý
Danh sách các ngành yêu cầu lớp 11 vật lý
- Hóa học (Chemistry)
- Sinh học Tế bào (Cell Biology)
- Khoa học Trái đất (Earth Sciences)
- Sinh lý học Dược học (Pharmacology)
Lưu ý: Một số ngành có thể yêu cầu bổ sung các môn học khác ngoài Toán và Vật lý. Hãy kiểm tra với trường để có thông tin chi tiết.
Chương trình EAP kết hợp với FYOP
Để giúp sinh viên quốc tế vượt qua các rào cản về ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho môi trường học thuật tại University of Alberta, chương trình EAP (English for Academic Purposes) được thiết kế để hỗ trợ sinh viên rèn luyện kỹ năng tiếng Anh học thuật. Chương trình này kết hợp cùng Foundation Year One Program (FYOP), giúp sinh viên có nền tảng vững vàng trước khi bước vào chương trình cử nhân.
Chương trình EAP + FYOP không chỉ giúp sinh viên củng cố kỹ năng tiếng Anh học thuật mà còn trang bị nền tảng vững vàng để tiếp cận các chương trình học chuyên sâu tại University of Alberta.
University of Victoria (UVic)

Giới thiệu về trường
Vị trí
- Victoria, British Columbia: Thủ phủ của British Columbia, tọa lạc trên đảo Vancouver, là một thành phố ven biển có tiêu chuẩn sống cao và khí hậu ôn hòa.
- Victoria đứng hạng #1 trong danh sách những thành phố nhỏ tốt nhất thế giới (Condé Nast 2023 Readers’ Choice Awards).
- Thành phố lâu đời nhất miền Tây Canada: Được thành lập năm 1843 như một trạm giao dịch của Công ty Hudson’s Bay.
- “Thành phố Anh Quốc nhất tại Canada”: Nổi tiếng với kiến trúc cổ kính, văn hóa thưởng trà và những khu vườn đẹp mắt. Thành phố có cả xe buýt hai tầng giống như ở Anh.
- Fan Tan Alley: Con hẻm nổi tiếng trong khu phố Tàu lịch sử (cũ nhất Canada).
- Thủ đô xe đạp của Canada: Có hàng trăm km đường và lối đi dành cho xe đạp.
- Tòa nhà Nghị viện British Columbia: Được thắp sáng với 3.333 bóng đèn mỗi đêm, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp.
- Địa điểm quay phim nổi tiếng: Các bộ phim như X-Men và Deadpool từng quay tại đây.
Xếp hạng đại học
- #2 đại học toàn diện tại Canada (Maclean’s University Rankings 2024).
- Top 14 trường đại học tốt nhất Canada (Times Higher Education) & Top 350 thế giới (QS World University Rankings 2025).
- #1 Bắc Mỹ về hợp tác nghiên cứu quốc tế (Leiden University Rankings 2023).
- Top 2% toàn cầu, #1 Canada về hành động vì khí hậu (THE Impact Rankings 2024).
- #2 thế giới về hành động khí hậu (Top 10 thế giới về tác động tổng thể – Times Higher Education Impact Rankings 2024).
Xếp hạng các chương trình cụ thể
- Top 20 ngành Kinh doanh tại Canada (Maclean’s University Rankings).
- Top 20 ngành Khoa học Máy tính tại Canada (Maclean’s University Rankings).
- #16 MBA toàn thời gian tốt nhất tại Canada (QS Global MBA Rankings 2023).
- #11 toàn cầu trong Top 40 “Better World MBAs”.
- #3 chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MGB) tại Bắc Mỹ (Financial Times Business School Rankings 2023).
Chương trình học nổi bật
- Bậc sau đại học: Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh Toàn cầu (MGB) và MBA về Đổi mới Bền vững với trải nghiệm học tập quốc tế.
Bậc cử nhân: 5 ngành phổ biến nhất:
- Khoa học Máy tính
- Kỹ thuật Xây dựng
- Khoa học Máy tính
- Chăm sóc Trẻ em & Thanh thiếu niên
- Cử nhân Thương mại (BComm)
Học bổng và hỗ trợ tài chính bậc cử nhân tại UVic
Học bổng đầu vào quốc tế UVic
- Giá trị: 10.000 CAD
- Điều kiện: Dành cho học sinh trung học phổ thông nộp đơn vào năm nhất với GPA cạnh tranh.
- Số lượng: Tối đa 200 sinh viên có thành tích xuất sắc sẽ được nhận mỗi năm.
Học bổng IB quốc tế
- Giá trị: 2.000 CAD (có thể kết hợp với các học bổng khác).
- Điều kiện: Dành cho học sinh hoàn thành chương trình Tú tài Quốc tế (IB) với tối thiểu 32 điểm IB.
Thông tin chung về học bổng đầu vào
- Chỉ dành cho sinh viên được chấp nhận có điều kiện hoặc chính thức vào chương trình cử nhân năm nhất.
- Tự động xét duyệt, không cần nộp đơn riêng.
- Điểm trung học cuối cấp cần được gửi đến UVic trước 15/3 để xét học bổng.
- Học bổng đầu vào không được gia hạn
Đặc biệt là cho các ngành MEng Industrial Ecology và MEng Biomedical Systems. Hạn chót nhận hồ sơ cho hai ngành này đã được gia hạn đến 31/03/2025.
Học bổng và hỗ trợ tài chính bậc sau đại học tại UVic
Học bổng UVic Fellowship
- Giá trị: Lên đến 17.500 CAD/năm
- Điều kiện: GPA 7.0/9.0 (hoặc đạt xếp hạng xuất sắc – first class standing), xét dựa trên hai năm học gần nhất.
Học bổng UVic Graduate Award
- Giá trị: Lên đến 10.000 CAD/năm
- Điều kiện: GPA 6.0/9.0 (xếp hạng khá – second class standing), xét dựa trên hai năm học gần nhất.
Thông tin chung về học bổng sau đại học
- Chỉ dành cho sinh viên thạc sĩ toàn thời gian đã được nhận vào UVic.
- Tự động xét duyệt, không cần nộp đơn riêng.
- Đáp ứng điều kiện tối thiểu không đảm bảo nhận học bổng.
- Mỗi khoa sẽ quyết định chi tiết về tài trợ cho sinh viên của mình.
- Học bổng có thể gia hạn trong thời gian học, nếu duy trì GPA tối thiểu và đăng ký học toàn thời gian.
Học bổng do Kaplan tài trợ (Kaplan-funded Scholarship)
- Chỉ áp dụng cho kỳ nhập học mùa thu 2025.
- Dành cho sinh viên năm nhất được nhận trực tiếp vào chương trình cử nhân tại UVic.
- Giá trị học bổng: Tối đa 10% học phí năm nhất.
- Điều kiện: GPA tối thiểu 3.25 (hoặc tương đương).
- Dành cho sinh viên không nhận được học bổng đầu vào của UVic.
- Không thể kết hợp với các học bổng hoặc giảm giá khác. Nếu sinh viên sau đó được nhận học bổng từ UVic, học bổng Kaplan sẽ bị thay thế.
Hồ sơ yêu cầu khi đăng ký vào UVic
- Để đăng ký vào các chương trình tại UVic, sinh viên cần chuẩn bị các tài liệu sau:
- Bảng điểm học tập (tập hợp và theo học kỳ)
- Xác nhận bằng cấp (nếu có)
- Sơ yếu lý lịch (Resume)
- Thư nguyện vọng (Letter of Intent)
- 2 Thư giới thiệu chính thức (Official LORs)
- Chứng chỉ tiếng Anh (nếu có)
Lộ trình định cư tại British Columbia (BC), Canada dành cho du học sinh quốc tế
Chương trình Đề cử Tỉnh bang BC (BC PNP) – Lộ trình sau tốt nghiệp
Áp dụng cho: Tất cả chương trình cử nhân và thạc sĩ tại UVic. Tham khảo: WelcomeBC – BC PNP
✅ Cập nhật ngày 25/11/2024 – Áp dụng từ tháng 1/2025 Hai lộ trình cũ International Graduate và International Post-Graduate sẽ được thay thế bằng 3 nhóm mới:
- Bằng Cử nhân (Bachelor’s Stream): Dành cho sinh viên vừa tốt nghiệp chương trình cử nhân từ các cơ sở giáo dục đủ điều kiện. Yêu cầu có thư mời làm việc toàn thời gian, không xác định thời hạn.
- Bằng Thạc sĩ (Master’s Stream): Dành cho sinh viên vừa tốt nghiệp chương trình thạc sĩ từ các cơ sở giáo dục đủ điều kiện. Yêu cầu có thư mời làm việc toàn thời gian tối thiểu một năm trong lĩnh vực có kỹ năng cao.
Lưu ý: Sinh viên tốt nghiệp các chương trình chứng chỉ hoặc bằng diploma tại Canada không đủ điều kiện theo diện mới này nhưng vẫn có thể tham gia các lộ trình khác của BC PNP
Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (PGWP) tại Canada
Cập nhật ngày 15/2/2024 từ IRCC 🔗 Tham khảo: Canada.ca – PGWP
Sau khi tốt nghiệp từ UVic, sinh viên có thể đủ điều kiện xin Post-Graduation Work Permit (PGWP), cho phép làm việc tại Canada trong thời gian từ 8 tháng đến 3 năm, tùy theo độ dài khóa học.
Tìm hiểu thêm về UVic
Bình trên Facebook